Có 2 kết quả:

断交 duàn jiāo ㄉㄨㄢˋ ㄐㄧㄠ斷交 duàn jiāo ㄉㄨㄢˋ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển phổ thông

cắt đứt quan hệ ngoại giao

Từ điển Trung-Anh

(1) to end a relationship
(2) to break off diplomatic ties

Từ điển phổ thông

cắt đứt quan hệ ngoại giao

Từ điển Trung-Anh

(1) to end a relationship
(2) to break off diplomatic ties