Có 2 kết quả:
断交 duàn jiāo ㄉㄨㄢˋ ㄐㄧㄠ • 斷交 duàn jiāo ㄉㄨㄢˋ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
cắt đứt quan hệ ngoại giao
Từ điển Trung-Anh
(1) to end a relationship
(2) to break off diplomatic ties
(2) to break off diplomatic ties
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cắt đứt quan hệ ngoại giao
Từ điển Trung-Anh
(1) to end a relationship
(2) to break off diplomatic ties
(2) to break off diplomatic ties
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0